"Tất tần tật"COLLOCATION tiếng anh(Copy)

· Vocabulary - Grammar

I. Collocations là gì

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Collocations là cách kết hợp các từ với nhau thành các cụm từ theo thói quen của người bản ngữ. 

II. Vì sao collocation quan trọng trong bài IELTS Writing ?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Giúp câu văn trôi chảy, tự nhiên Collocation sẽ giúp thí sinh nói và viết tự nhiên bởi thí sinh không thể kết hợp tùy tiện các từ với nhau.
  • Nâng cao chất lượng của collocation góp phần tạo nên điểm số cho bài viết (tiêu chí Lexical Resource – Range of vocabulary) 4 tiêu chí chấm writing: Task Respones, Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range And Accuracy. Tham khảo thêm 4 tiêu chí chấm thi này ở link trên nhé!
  • Cụ thể, collocation được xếp vào trong tiêu chí Lexical resources, mỗi collocation chất và chính xác mà thí sinh sử dụng sẽ giúp tiến đến gần hơn mục tiêu IELTS 

III. Cách học Collocations như thế nào?

Có thể tham khảo thêm cách học từ vựng nhớ lâu mà IELTS TUTOR đã trình bày và tham khảo thêm 3 bước học COLLOCATIONS hiệu quả ở dưới đây nhé:

Bước 1: Hãy chuẩn bị cho mình một cuốn từ điển Collocation

Tham khảo hướng dẫn tra từ điển mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn, trong đó từ điển Ozdic là từ điển tra Collocation hay nhất

  • Từ điển Collocations rất phổ biến bởi nó thường được gắn kết với từ vựng. IELTS TUTOR giới thiệu cuốn Oxford collocation dictionary
  • Đây là cuốn tuyển tập Collcations đa dạng để các bạn sử dụng cho bài thi của mình. Những cụm từ được phân tích rõ theo các từ kết hợp với nhau, giải thích nghĩa để các bạn dễ hiểu hơn. Cuốn sách dùng chung cho các bạn học tiếng Anh nhé, không tính riêng IELTS.
IELTS COLLOCATION

Bên cạnh đó, nếu cảm thấy không thuận tiện khi học bằng từ điển dày cộp thì IELTS TUTOR khuyên sử dụng điện thoại và dùng các ứng dụng từ điển miễn phí dưới đây để học Collocation:

  • Truy cập https://www.freecollocation.com/ để tra
  • Cài ứng dụng Collocation dictionary (ozdic, oxford...)
  • Tại trang từ điển Cambridge: các bạn cũng có thể tra collocations khi tra về từ vựng nhé
  • Một trang nữa thuộc IELTS TUTOR mà phải giới thiệu liền cho các bạn, ở đây có tổng hợp tất cả những collocation nên học (đã được IELTS TUTOR chọn lọc rất rất kĩ), ví dụ như những collocations bắt đầu bằng âm A nên học học ở đây sẽ không bị lan man cũng như có sẵn ví dụ để hiểu thêm về collocation nhé 
"Tất tần tật" về COLLOCATION trong tiếng anh

Trong trang https://www.luyenthidaihoctienganhonline.com/blog sẽ có mục Collocation tổng hợp các bài học về collocation đã được chọn lọc rất rất kĩ

IELTS TUTOR hướng dẫn Từ điển tra Collocation

Bước 2: Thường xuyên ghi chú các collocations học được!

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Trong quá trình ôn thi IELTS đặc biệt là đọc và nghe thì thí sinh sẽ bắt gặp nhiều Collocations. Nếu gặp, hãy ghi chú lại để ghi nhớ. Dùng Note hay highlight... các collocation đó, tập sử dụng luôn là cách tốt nhất
  • IELTS TUTOR lưu ý các bạn học sinh lớp IELTS WRITING & SPEAKING online 1 kèm 1 của IELTS TUTOR là mỗi khi giáo viên nhắc sai cách dùng từ nào thì nên cố gắng tìm hiểu thật kĩ cách dùng của từ đó, vì cách kết hợp từ nào đi với từ nào là rất dễ sai trong khi viết & nói IELTS nhé!

Bước 3: Thường xuyên áp dụng các collocations vào bài viết và nói.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bước này thì phải luôn song hành với bước 2, luôn cố gắng áp dụng các collocations học được vào bài viết và nói của mình để ghi nhớ và thành thạo cách sử dụng. 
  • Đối với học viên của IELTS TUTOR, cứ mạnh dạn áp dụng các Collocation mà mình học được, giáo viên sẽ chỉnh sửa các bài viết IELTS WRITING rất kĩ càng nhé!

Bước 4: Nếu gặp Collocation không hiểu, phải note lại và hỏi giáo viên ngay

IELTS TUTOR lưu ý:

  • IELTS TUTOR hiểu là trong quá trình luyện đề hay làm bài tập IELTS có rất nhiều từ vựng mới, cũng như collocation mới, nếu như bất cứ cấu trúc hay collocation nào không hiểu thì các bạn học sinh lớp IELTS ONLINE của IELTS TUTOR nên hỏi giáo viên vì đây chính là những lỗi nếu không hiểu kĩ ngay bây giờ sẽ lặp lại ở phòng thi - điều này thì không ai mong muốn!

IV. Các collocation thường gặp

1. English collocations with the word BIG

IELTS TUTOR lưu ý Từ Big thường dùng với các sự kiện.

  • a big accomplishment: một thành tựu lớn
  • a big decision: một quyết định lớn
  • a big disappointment: một sự thất vọng lớn
  • a big failure: một thất bại lớn >> IELTS TUTOR hướng dẫn ​Cách dùng động từ "fail" tiếng anh
  • a big improvement: một cải tiến lớn
  • a big mistake: một sai lầm lớn
  • a big surprise: một bất ngờ lớn

2. English collocations with the word GREAT

IELTS TUTOR lưu ý Great thường dùng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc tính chất, phẩm chất.

Great + feelings

  • great admiration: ngưỡng mộ
  • great anger: giận dữ
  • great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
  • great excitement: sự phấn khích lớn
  • great fun: niềm vui lớn
  • great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
  • great joy: niềm vui lớn

Great + qualities

  • in great detail: rất chi tiết
  • great power: năng lượng lớn  >> IELTS TUTOR hướng dẫn ​Cách dùng danh từ "power" tiếng anh
  • great pride: niềm tự hào lớn
  • great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
  • great skill: kỹ năng tuyệt vời
  • great strength: sức mạnh lớn
  • great understanding: hiểu biết tuyệt vời
  • great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
  • great wealth: của cải lớn

3. English collocations with the word Large

IELTS TUTOR lưu ý Từ Large thường dùng trong collocations liên quan tới số và các phép đo lường.

  • a large amount: một số lượng lớn
  • a large collection: một bộ sưu tập lớn
  • a large number (of): một số lượng lớn (của)
  • a large population: một dân số lớn >> IELTS TUTOR hướng dẫn ​Paraphrase"POPULATION IN CITIES"(Diễn đạt"người sống ở ...
  • a large proportion: một tỷ lệ lớn
  • a large quantity: một số lượng lớn
  • a large scale: quy mô lớn

4. English collocations with the word STRONG

IELTS TUTOR lưu ý Từ strong thường dùng trong collocations liên quan tới thực tế và ý kiến.

Strong + facts/opinions

  • strong argument: luận điểm mạnh mẽ
  • strong emphasis: sự nhấn mạnh
  • a strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ
  • strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ
  • a strong commitment: một cam kết mạnh mẽ >> IELTS TUTOR hướng dẫn ​Cách paraphrase từ ''commit" (Diễn đạt "cam kết" tiếng anh)
  • strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ
  • strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
  • a strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ
  • a strong opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
  • strong resistance: sự kháng cự mạnh

Strong + senses

  • a strong smell: nặng mùi
  • a strong taste: một hương vị mạnh mẽ

5. English collocations with the word DEEP

IELTS TUTOR lưu ý Từ deep thường dùng cho những cảm xúc sâu sắc.

  • deep depression: trầm cảm sâu sắc
  • in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc
  • deep devotion: lòng sùng kính sâu sắc
  • in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối >> IELTS TUTOR hướng dẫn ​Cách dùng danh từ "trouble" tiếng anh
  • in a deep sleep (when the person won’t wake up easily): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng thức dậy)

6. English collocations with the word HEAVY

IELTS TUTOR lưu ý Từ heavy thường dùng với thời tiết.

  • heavy rain: mưa lớn
  • heavy snow: tuyết nặng
  • heavy fog: sương mù dày đặc

Từ heavy còn dùng với những người có thói quen xấu.

  • a heavy drinker: người nghiện rượu nặng
  • a heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng
  • a heavy drug user: người nghiện ma tuý nặng >> IELTS TUTOR hướng dẫn ​Nghĩa của "drug" trong tiếng anh 

Từ heavy còn dùng trong collocations chỉ những thứ không dễ chịu như giao thông hay tô thuế.

  • heavy traffic: giao thông nặng nề (hay ách tắc)
  • heavy taxes: thuế nặng (đóng thuế nhiều)

V. Các collocation thường gặp với động từ

1. Have

Tổng hợp Collocations thường gặp nhất trong IELTS

2. Do - Make - Take - Break - Catch - Come - Go - Get

Tổng hợp Collocations thường gặp nhất trong IELTS

VI. Bộ sách ENGLISH COLLOCATIONS IN USE

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Phục vụ học Collocations cho IELTS, IELTS TUTOR giới thiệu bộ sách Collocations in Use. Sách gồm hai cuốn dành cho người mới và sách nâng cao. Bạn lựa chọn sách phù hợp với trình độ của mình nhé!
  • Hai cuốn đều viết theo trình độ với 60 bài học theo từng chủ điểm để các bạn áp dụng cho bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Writing. 
  • Bên cạnh các Collocations cụ thể theo chủ điểm, sử dụng cho ngữ cảnh nào, sách còn cung cấp những bí quyết để áp dụng hiệu quả cho phần thi của bạn.
IELTS COLLOCATION
  • Với sách này, các bạn sẽ được chia sẻ các Collocations theo từng chủ đề, cách sử dụng với một tư duy học tập rất logic và hiệu quả. 
  • Hãy ghi nhớ và sử dụng thường xuyên các Collocations mà mình học được cho các bài nói, bài viết của mình khi luyện đề nhé.

VII. Flashcard Tổng hợp Collocations thường gặp nhất trong IELTS

1. Flashcard Collocations Tổng Hợp trong IELTS

2. Flashcard bài tập áp dụng Collocations tổng hợp trong IELTS

Bài tập áp dụng các COLLOCATIONS đã học với FLASHCARD ở trên nhé!

Bài tập 1: Matching nối COLLOCATIONS - Cấp độ Dễ

Bài tập áp dụng các COLLOCATIONS đã học với FLASHCARD ở trên nhé!

Bài tập 2: Multiple Choice - Cấp độ hơi kho khó

Sau khi đã tham khảo xong bộ tổng hợp Collocations thường gặp nhất trong IELTS Writing và Speaking, các em cũng nên tham khảo thêm bộ Phrasal Verbs thường gặp nhất trong IELTS để nâng cao thêm khả năng từ vựng của mình luôn nhé các em!

VIII. Bài Tập Tổng hợp Collocations thường gặp nhất trong IELTS

Bài Tập Tổng hợp Collocations thường gặp nhất trong IELTS
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE