Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên

Chứng chỉ tiếng Anh đang trở nên vô cùng quan trọng, và một trong những yêu cầu vô cùng quan trọng đối với các bạn học sinh, đặc biệt là các bạn đang mong muốn xét tuyển vào các trường đại học mà các bạn mong muốn. Tuy nhiên để biết được năng lực mình phù hợp với chứng chỉ nào là một trong những điều vô cùng khó khăn với các bạn. Nắm được khó khăn này, IELTS TUTOR xin cung cấp thông tin các chứng chỉ tiếng Anh đang được lưu hành, từ đây IELTS TUTOR hy vọng mang đến cho các bạn một nguồn thông tin hữu ích. Ngoài ra, IELTS TUTOR còn đem đến các khóa IELTS ở mọi trình độ, IELTS TUTOR Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing

Các chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên

I. Phạm vi kiến thức, cấu trúc và thang điểm từng bài thi:

1. Chứng chỉ A2 Key (KET):

1.1 Phạm vi kiến thức:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Chứng chỉ A2 Key (KET) cho thấy rằng một học sinh có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong những tình huống đơn giản.
  • Sau khi đạt được chứng chỉ này các bạn học sinh sẽ đạt được
    • Hiểu và sử dụng các cụm từ và các lối diễn đạt cơ bản
    • Hiểu bài viết tiếng Anh đơn giản
    • Tự giới thiệu và trả lời các câu hỏi cơ bản về mình
    • Tương tác với người nói tiếng Anh ở mức độ cơ bản.

IELTS TUTOR xin giới thiệu Cách học từ vựng IELTS nhớ lâu

1.2 Cấu trúc bài A2 Key (KET):

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bài thi KET gồm 3  phần:
    • Đọc và viết (60 phút, chiếm 50% tổng điểm): đánh giá được năng lực đọc, hiểu các ký hiệu, thông tin quảng cáo, tạp chí.
    • Nghe (25% tổng điểm – 30 phút làm bài): Đánh giá khả năng nghe những thông tin được nói ở tốc độ chậm như các tài liệu nói. 
    • Nói (chiếm 25% tổng điểm – 10 phút): Thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh bằng cách đặt và trả lời các câu hỏi đơn giản với 1 thí sinh khác hoặc theo nhóm 3 thí sinh.

1.3 Cách tính điểm:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Các ứng viên có thể truy cập kết quả của họ thông qua trang web kết quả của Đại học Cambridge. Đối với bài kiểm tra bằng giấy, chúng sẽ có kết quả sau 4 đến 6 tuần. Đối với kỳ thi dựa trên máy tính, chúng sẽ có kết quả sau 2 đến 3 tuần.
  • Tất cả các Thí sinh tham dự đạt kết quả từ 100 đến 150 điểm theo thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Cụ thể như sau:
    • Từ 140 – 150: đạt loại xuất sắc, vượt cấp, nhận chứng chỉ B1.
    • Từ 133 – 139: đạt loại giỏi, nhận chứng chỉ A2.
    • Từ 120 – 132: đạt, nhận chứng chỉ A2.
    • Từ 100 – 119: không đạt A2, nhận chứng chỉ A1.

1.4 Lệ phí thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Lệ phí thi KET là 870.000 đồng/thí sinh khi đăng ký tại Cổng thông tin điện tử ngành Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm ngoại ngữ và tin học. Lệ phí đã bao gồm việc tổ chức thi và cấp bằng cho thí sinh.

1.5 Tầm quan trọng của bài thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Chứng chỉ KET  (A2 Key) tương đương IELTS 4.0, học sinh được miễn thi tiếng Anh THPT quốc gia
  • Cục Xuất Nhập Cảnh Vương quốc Anh dùng chứng chỉ KET để chứng minh trình độ tiếng Anh đối với các du học sinh xin visa đi Anh trên 6 tháng
  • Đây là kỳ thi rèn luyện tâm lý phòng thi cho thí sinh nhỏ tuổi trước khi đối diện với các kỳ thi lớn nhỏ khác liên quan đến Anh ngữ

2.1 Phạm vi kiến thức:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Chứng chỉ B1 Preliminary (PET) cho thấy rằng một học sinh đã nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh và có những kỹ năng ngôn ngữ thực tế để sử dụng hàng ngày.
  • Sau khi hoàn thành chứng chỉ này học sinh sẽ đạt được các kỹ năng:
    • Đọc sách báo bằng tiếng Anh đơn giản
    • Viết thư và email về các chủ đề hàng ngày
    • Hiểu rõ các thông tin thực tế
    • Thể hiện nhận thức về quan điểm và tâm trạng trong văn nói và viết tiếng Anh.

2.2 Cấu trúc bài thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Kỳ thi PET đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết được thực hiện dựa trên bốn bài thi, cụ thể như sau:
    • Đọc (45 phút gồm 6 phần/32 câu hỏi chiếm 25%): Kiểm tra khả năng đọc, hiểu nội dung chính của các biển hiệu, sách báo và tạp chí.
    • Viết (45 phút gồm 2 phần/ 3 câu hỏi chiếm 25%):Bài thi Viết để đánh giá khả năng viết, sử dụng vốn từ và cấu trúc chính xác của thí sinh.
    • Nghe (30 phút - bao gồm 6 phút chuyển đáp án bao gồm 4 phần/ 25 câu hỏi chiếm 25%): Kiểm tra khả năng theo dõi và nghe hiểu các bài nói như thông báo, thảo luận về chủ đề thường ngày.

    • Nói (12 phút/ cặp thí sinh bao gồm 4 phần chiếm 25%): Đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của thí sinh bằng cách hỏi, trả lời các câu hỏi trong cuộc hội thoại, nói chuyện ví dụ về những gì thí sinh thích hoặc không. Bài kiểm tra nói diễn ra theo hình thức thi theo cặp 2 hoặc 3 thí sinh và 2 giám khảo. Điều này cho phép kết quả kiểm tra thực tế và chính xác hơn.

2.3 Cách tính điểm:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Tất cả thí sinh tham dự quả đạt kết quả từ 120 đến 170 điểm theo thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Cụ thể như sau:
    • Từ 160 đến 170 điểm: đạt loại xuất sắc, vượt cấp, nhận chứng chỉ B1.
    • Từ 153 đến 159 điểm: đạt giỏi, nhận chứng chỉ B1.
    • Từ 140 đến 152 điểm: đạt, nhận chứng chỉ B1.
    • Từ 120 đến 139 điểm: không đạt nhận chứng chỉ A2.

2.4 Lệ phí thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Lệ phí thi PET là khoảng 870.000 đồng cho một học sinh đăng kí cá nhân tại trang web Cổng thông tin điện tử ngành Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm ngoại ngữ và tin học.
  • Lệ phí thi trên đã bao gồm việc tổ chức thi và cấp bằng cho học sinh. Tuy nhiên, chưa bao gồm tiền học và ôn tập cho học sinh trước kì thi.

2.5 Tầm quan trọng của bài thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Chứng chỉ PET tương đương 4.0 – 5.0 IELTS hay TOEIC 450, học sinh được miễn thi tiếng Anh THPT quốc gia.
  • Chứng chỉ PET được Cục Xuất Nhập Cảnh Vương Quốc Anh (UKBA) sử dụng để chứng minh trình độ tiếng Anh đối với các du học sinh xin visa đi Anh từ 6 tháng trở lên.
  • Vụ Giáo Dục Đại Học Và Sau Đại Học – Bộ GDĐT công nhận chứng chỉ PET là một trong các chuẩn yêu cầu đầu vào và đầu ra của Bậc đào tạo Thạc sĩ tại Việt Nam.

3. Chứng chỉ First (FCE).

3.1 Phạm vi kiến thức:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Chứng chỉ B2 First (FCE) cho thấy học sinh có những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp trong môi trường nói tiếng Anh.
  • Đây cũng là một cách tuyệt vời để học sinh chuẩn bị cho các kỳ thi cấp độ cao hơn như C1 Advanced.
  • Sau khi hoàn thành chứng chỉ này học sinh có thể:
    • giao tiếp trực tiếp một cách hiệu quả, bày tỏ quan điểm và trình bày các lập luận
    • viết tiếng Anh một cách rõ ràng và chi tiết, trình bày ý kiến và giải thích các ưu khuyết điểm về các quan điểm khác nhau
    • theo dõi tin tức
    • viết thư, báo cáo, truyện kể và nhiều loại văn bản khác.

3.2 Cấu trúc bài thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

 Phần Đọc - Reading and Use of English:

  • Phần 1: Trong phần này bạn sẽ đọc một đoạn text ngắn trong đó có 8 chỗ trống. Mỗi chỗ trống nhiệm vụ của bạn là phải chọn từ cần điền vào từ một trong 4 lựa chọn A, B,C,D có sẵn. Sau đó chuyển đáp án đó vào phiếu trả lời (answer sheet). Làm đúng 1 câu được chấm 1 điểm.
  • Phần 2: Trong phần này bạn sẽ đọc một đoạn text ngắn trong đó có 8 chỗ trống. Bạn phải điền từ phù hợp vào mỗi chỗ trống đó. Tương tự phần 1, đáp án phải được chuyển vào phiếu trả lời (answer sheet). Làm đúng 1 câu được chấm 1 điểm.

IELTS TUTOR xin giới thiệu Cách làm dạng Short Answer IELTS READING

  • Phần 3: Phần này, bạn sẽ đọc một đoạn text ngắn khoảng 200 từ, có 8 chỗ trống. Cho mỗi chỗ trống bạn phải sử dụng những từ cho sẳn để điền vào sau cho phù hợp. Phần này kiểm tra bạn cách mà từ ngữ được hình thành trong tiếng anh, bao gồm prefixes và suffixes, và spelling rules. Kết quả điền vào answer sheet. Đúng 1 câu được chấm 1 điểm.
  • Phần 4: Trong phần này, bạn được đưa một câu hoàn chỉnh và theo sau là một câu không hoàn chỉnh. Bạn phải hoàn thành câu thứ 2 sau cho nó có nghĩa giống với câu 1 với điều kiện sử dụng từ đã cho sẳn. Phần này có 6 câu hỏi tất cả. Phần này kiểm tra bạn cả từ vựng và ngữ pháp. Đáp án chuyển sang answer sheet. Làm gần đúng 1 câu được 1 điểm, đúng hoàn toàn 1 câu được 2 điểm.
  • Phần 5: Phần này là bài đọc gồm 6 câu hỏi trắc nghiệm, lựa chọn A,B,C,D. Điền đáp án vào phiếu trả lời. Làm đúng 1 câu được 2 điểm.

IELTS TUTOR xin giới thiệu Bài tập dạng Multiple Choice

  • Phần 6: Trong phần này học viên cần chọn một trong các phương án ,A,B,C,D, E, F… có sẳn để điền vào chỗ trống sau cho phù hợp nhất.(Gapped text). Gồm 6 câu hỏi. Mỗi đáp án đúng được chấm 2 điểm

IELTS TUTOR xin giới thiệu Quy trình làm bài IELTS READING

  • Phần 7: Là phần thuộc dạng Mutiple Matching, tìm câu trả lời có sẵn là thuộc đoạn văn nào. Gồm 10 câu hỏi. Đúng mỗi câu được 1 điểm.
  • Phần thi viết - Writing:

    • Thời gian: 1 giờ 20 phút. 
    • Nội dung: gồm 2 phần: Phần 1 viết essay, phần 2. Chọn 1 trong các loại article, letter/email, report, review. Hai phần nên viết từ 140 đến 190 từ (words). 
    • Cách tính điểm:
      • Content (nội dung)
      • Communicative achievement (kết quả giao tiếp)
      • Organisation (bố cục, sắp xếp) và language (ngôn ngữ)
  • Phần thi nghe - Listening: 
    • Thời gian: 40 phút.
    • Nội dung: gồm 4 phần.
      • Phần 1: 8 câu hỏi trắc nghiệm A, B,C
      • Phần 2: 10 câu điền vào chỗ trống từ còn thiếu.
      • Phần 3: matching 5 câu, trong đó cho 8 lựa chọn; chỉ chọn 5 lựa chọn đúng cho 5 câu.
      • Phần 4: gồm 7 câu chọn trắc nghiệm A, B, C.

IELTS TUTOR xin giới thiệu CHIẾN THUẬT IELTS LISTENING

  • Phần thi nói - Speaking:

    • Thời gian: 14 phút
    • Nội dung: gồm 4 phần thi
    • Cách chấm điểm dựa vào 3 tiêu chí sau: grammar and vocabulary, discourse management, pronunciation and interactive communication; với thang điểm từ 0 đến 5 cho mỗi tiêu chí cho mỗi phần. Khác với Writing, phần này sẽ có điểm rưỡi, điểm tối đa là 60. 

IELTS TUTOR xin giới thiệu CÔNG THỨC TRẢ LỜI IELTS SPEAKING PART 2

3.3 Cách tính điểm:

IELTS TUTOR lưu ý:

Trường Đại học Cambridge tính thang điểm cho kỳ thi FCE như sau:

  • 180 - 190: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh đã hoàn thành bài thi FCE một cách xuất sắc (vượt trội), Đại học Cambridge sẽ công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc C1 châu Âu, chứ không phải bậc B2 châu Âu (Grade A).
  • 173 - 179: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh đã hoàn thành bài thi FCE loại giỏi, Đại học Cambridge sẽ công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc B2 châu Âu (Grade B). 
  • 160 - 172: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh hoàn thành bài thi FCE, được Đại học Cambridge công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc B2 châu Âu (Grade C).
  • 140–159: Nếu thí sinh chẳng may chỉ đạt mức điểm này, thì thí sinh chỉ được Đại học Cambridge công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh bậc B1 châu Âu (thấp hơn FCE 1 bậc).

3.4 Lệ phí thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Thí sinh sẽ nộp hồ sơ và lệ phí tại các địa điểm được Cambridge ủy quyền để tổ chức kỳ thi của mình. Chứng chỉ tiếng Anh B2 của Cambridge đắt hơn so với chứng chỉ B2 Vstep vì đây là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế. Hiện tại, lệ phí thi Cambridge B2 (FCE) là 2.350.000 VNĐ.

3.5 Tầm quan trọng của bài thi.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Đã có 20,000 trường đại học, doanh nghiệp và chính phủ của các nước trên khắp thế giới công nhận giá trị của chứng chỉ FCE. Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể biết được khả năng sử dụng tiếng Anh của mình đang ở đâu bằng cách quy đổi điểm FCE sang những khung điểm khác như IELTS hay CEFR. Từ đó, bạn có thể dễ dàng trong việc chuyển đổi những kỳ thi học thuật.

4. Chứng chỉ C1 Advanced (CAE).

4.1 Phạm vi kiến thức.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • C1 Advanced (CAE) là một trong số những chứng chỉ thuộc Cambridge English Qualifications. Đây là chứng chỉ cao cấp và chuyên sâu cho thấy bạn đã có những kỹ năng ngôn ngữ mà các nhà tuyển dụng và các trường đại học đang tìm kiếm.
  • Việc chuẩn bị cho kỳ thi 'Cambridge English: Advanced' sẽ giúp người học phát triển các kỹ năng cần thiết để có thể phát huy tối đa việc học, làm việc và sinh sống ở các nước nói tiếng Anh.
  • Kỳ thi này là một bước tiến hợp lý trong hành trình học ngôn ngữ của bạn chuyển tiếp từ Cambridge English: First (FCE) sang Cambridge English: Proficiency (CPE).
  • Sau khi hoàn thành chứng chị này các thí sinh có thể
    • Theo học một chương trình học thuật ở trình độ đại học
    • Giao tiếp hiệu quả ở cấp quản lý và chuyên môn
    • Tự tin tham gia vào các cuộc họp công sở, cũng như các hội thảo hay hướng dẫn về học thuật
    • Trình bày quan điểm cá nhân một cách lưu loát.

4.2 Cấu trúc bài thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Mỗi bài thi chứng chỉ CAE gồm 4 phần thi: Đọc & Sử dụng Tiếng Anh, Viết, Nghe và Nói:
    • Phần Đọc & sử dụng tiếng Anh: Thời gian 90 phút với 8 phần tương đương với 56 câu hỏi. Phần thi này chiếm 40% số điểm.
    • Phần thi Viết: Cũng cới 90 phút làm bài. Gồm 2 phần thi, thí sinh cần viết 220-260 từ cho mỗi phần; Phần này chiếm 20% trên tổng số điểm.
    • Phần Nghe: 40 phút làm bài. Gồm 4 phần với 30 câu hỏi, chiếm 20% trên tổng số điểm.
    • Phần Nói: Với 15 phút, gồm 4 phần nhằm kiểm tra khả năng giao tiếp trực diện của bạn. Bạn sẽ tham gia thi nói với 1 hoặc 2 thí sinh khác, chiếm 20% trên tổng số điểm.

4.3 Cách tính điểm thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

Trường Đại học Cambridge tính thang điểm cho kỳ thi CAE như sau:

  • 200 - 210: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh đã hoàn thành bài thi CAE một cách xuất sắc (vượt trội), Đại học Cambridge sẽ công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc C2 châu Âu (tương đương với IELTS học thuật 8.0 – 9.0), chứ không phải bậc C1 châu Âu (Grade A).
  • 193 - 199: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh đã hoàn thành bài thi CAE loại giỏi, Đại học Cambridge sẽ công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc C1 châu Âu (Grade B). 
  • 180 - 192: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh hoàn thành bài thi CAE, được Đại học Cambridge công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc C1 châu Âu (Grade C).
  • 160–179: Nếu thí sinh chẳng may chỉ đạt mức điểm này, thì thí sinh chỉ được Đại học Cambridge công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh bậc B2 châu Âu (thấp hơn CAE 1 bậc).

4.4 Lệ phí thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • C1 Advanced (CAE)* (Thi trên máy tính) là : 3.300.000 VNĐ

4.5 Tầm quan trọng của bài thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nhờ trình độ tiếng Anh cấp cao, chứng chỉ CAE đã và đang được công nhận rộng rãi bởi nhiều cơ sở giáo dục, doanh nghiệp cũng như cơ quan chính phủ trên khắp thế giới, trong đó có Việt Nam. 
  • Xét về thời hạn của chứng chỉ CAE, cho đến hiện tại, chứng chỉ này có giá trị vĩnh viễn tại nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, tại Việt Nam, tùy thuộc vào đơn vị sở tại mà quy định về thời hạn của chứng chỉ này có sự khác biệt nhất định. Thông thường, các đơn vị sẽ chấp nhận chứng chỉ CAE có thời hạn từ 1,5 – 2 năm kể từ ngày được cấp. 

5. Chứng chỉ C2 Proficiency (CPE):

5.1 Phạm vi kiên thức:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • C2 Proficiency là một trong số những chứng chỉ thuộc Cambridge English Qualifications. Đây là bằng cấp cao nhất, chứng nhận rằng bạn là một người nói tiếng Anh rất thành thạo.
  • Việc chuẩn bị và vượt qua kỳ thi này có nghĩa là bạn đã có trình độ tiếng Anh cần thiết để học tập hoặc làm việc trong môi trường học thuật hay chuyên môn cấp cao, ví dụ như trong chương trình sau đại học hoặc tiến sĩ.
  • Sau khi hoàn thành chứng chỉ học viên có thể:
    • Học các môn học đòi hỏi tiếng Anh ở trình độ cao nhất, bao gồm các chương trình sau đại học và tiến sĩ
    • Đàm phán và thuyết phục hiệu quả ở bậc quản lý cấp cao trong môi trường kinh doanh quốc tế
    • Hiểu các ý tưởng chính trong các văn bản viết phức tạp
    • Thảo luận về các vấn đề phức tạp hoặc nhạy cảm, và giải quyết các câu hỏi khó một cách tự tin.

5.2 Cấu trúc bài thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • CPE thi bốn kỹ năng - nghe, nói, đọc, viết. Cấu trúc bài thi như sau:
    • Phần 1 (90 phút) - Phần một của CPE thi đồng thời kỹ năng đọc hiểu, ngữ pháp và từ vựng. Phần này được chia thành 8 mục nhỏ với tất cả 53 câu hỏi dạng trắc nghiệm, điền vào chỗ trống, nối câu hỏi và câu trả lời. Tổng cộng khoảng 3.000 từ trong phần đọc hiểu của CPE, và tất cả đều được lấy từ sách, báo, bài viết trên tạp chí, internet bằng tiếng Anh nguyên bản.
    • Phần 2 (90 phút) - Phần hai của CPE thi kỹ năng viết. Phần này gồm hai yêu cầu. Thứ nhất, thí sinh đọc hai đoạn văn ngắn và sau đó phải viết một bài luận tóm tắt quan điểm của cả hai đoạn cũng như đưa ra quan điểm cá nhân về chủ đề đó. Thứ hai, thí sinh được cho 5 lựa chọn để viết, một trong số đó viết về một cuốn sách văn học Anh mà học viên bắt buộc phải đọc trước đó. Tựa sách quy định được thay đổi luôn luôn.
    • Phần 3 (40 phút) - Phần ba của CPE là thi kỹ năng nghe hiểu. Thí sinh nghe một đoạn ghi âm nói bằng giọng Anh bản địa rồi trả lời những câu hỏi có liên quan. Mỗi đoạn được phát hai lần. Đoạn thu âm, chủ yếu từ radio, tivi, hoặc các phương tiện khác, sẽ có những phương ngữ tiếng Anh khác nhau với tốc độ nói bình thường của người bản ngữ. Phần này có tất cả 30 câu hỏi chia làm 4 mục nhỏ.
    • Phần 4 (16 phút) - Phần cuối cùng của CPE thi khả năng nói tiếng Anh. Thí sinh thi theo cặp, có thể vào một ngày khác ngày thi 3 phần trước, tùy thuộc vào trung tâm tổ chức thi. Phần thi nói chia làm ba phần nhỏ: phần đầu thí sinh tự nói với giám khảo và hai phần sau nói với một thí sinh khác cũng đang thi.

IELTS TUTOR xin giới thiệu PHÂN TÍCH BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 2

5.3 Cách tính điểm thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Tất cả thí sinh tham dự đạt kết quả từ 180-230 điểm theo Thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Cụ thể:
    • Từ 220-230 – đạt loại xuất sắc, nhận chứng chỉ C2
    • 213-219 – đạt loại giỏi, nhận chứng chỉ C2
    • 200-212 – đạt, nhận chứng chỉ C2
    • 180-199 – không đạt C2, nhận chứng chỉ C1

5.4 Lệ phí thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Lệ phí thi CPE là 2 triệu 700 nghìn đồng

5.5 Tầm quan trọng của bài thi:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Chứng chỉ cao cấp tương đương bằng C2 của Châu Âu. Tại cấp độ ngày người học tự tin giao tiếp hiệu quả tất cả lĩnh vực lưu loát như người bản xứ.

II. Tài liệu ôn thi:

1. Tài liệu ôn thi A2 Key(KET):

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A2 Key For Schools Exam Trainer
Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • Bộ giáo trình Cambridge KET 1-2-3-3-5-6-7

Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • Succeed In Cambridge English – Key English Tests

Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên

2. Tài liệu ôn thi B1 Preliminary (PET):

IELTS TUTOR lưu ý:

  • B1 Preliminary 1
Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • B1 Preliminary for schools - Exam Trainer
Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • B1 Preliminary for schools - Exam Trainer
Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  •  Compact B1 Preliminary for School
Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • Complete B1 Preliminary for Schools
Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • Exam Booster B1
Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • Simply B1 Preliminary for schools
Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • Succeed in B1 Preliminary
Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên

3. Tài liệu ôn thi First (FCE).

IELTS TUTOR lưu ý:

  •  Objective First
Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • Destination B1+B2

Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • Compact First
Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • Successful FCE 10 Practice Test

Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • Complete First

Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • Cambridge English First 1-3

Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • Tài liệu luyện thi FCE – Cambridge English First Trainer 2 Six Practice Tests with Answers 2018

Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • Open World First 

Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên

4. Tài liệu ôn thi C1 Advanced (CAE)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • CAMBRIDGE CERTIFICATE IN ADVANCED ENGLISH

Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • CAMBRIDGE ENGLISH ADVANCED
Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
  • CAMBRIDGE ENGLISH ADVANCED

Chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B2, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên

III. Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ Cambridge

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cambridge Exam được thiết kế và phát triển theo từng cấp độ, giúp người học phát triển toàn diện 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết.
  • Hiện nay, môi trường học tiếng Anh tại các trường phổ thông hiện nay tại Việt Nam, tập trung trọng số vào ngữ pháp, từ vựng cũng như 2 kỹ năng là Nghe và Đọc. Điều này làm cho học sinh không được tiếp xúc nhiều với 2 kỹ năng quan trọng trong học tập và công việc và Nói và Viết.
  • Tiếng Anh Cambridge được phát triển bởi một trong những hệ thống giáo dục và đánh giá ngôn ngữ hàng đầu thế giới là trường Đại học Cambridge, vậy nên người học được trải nghiệm đầy đủ cả 4 kỹ năng từ những trình độ thấp nhất dành cho trẻ nhỏ từ 7-12 tuổi cho đến những chứng chỉ nâng cao cuối cùng dành cho các nghiên cứu sinh, tiến sĩ.
  • Việc phát triển tiếng Anh sớm cũng như toàn diện cả 4 kỹ năng sẽ giúp bé vượt qua rào cản về ngôn ngữ, có phản xạ tự nhiên nhanh, tư duy tốt hơn và kích thích não bộ phát triển, tăng khả năng tiếp thu kiến thức,...
  • Giành được lợi thế trong tuyển sinh vào trường Chuyên, lớp chọn, Hệ song bằng Cambridge
    • Tuyển sinh bằng các chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế là phương thức được nhiều trường trên thế giới sử dụng. Những năm gần đây, rất nhiều trường tiểu học, THCS, THPT ở Việt Nam như tiểu học Nguyễn Siêu, Hà Nội Amsterdam,… cũng đã bổ sung phương thức này trong quy chế tuyển sinh, tạo điều kiện giúp các em học giỏi
    • Tiếng Anh có nhiều cơ hội khi xét tuyển vào những trường.Từ đó, có thể cho thấy, nhiều trường học cũng như nền giáo dục nước ta đang rất chú trọng đến khả năng sử dụng ngoại ngữ và hội nhập quốc tế của học sinh cho tương lai, bắt kịp sự phát triển của thế giới.
    • Học tốt Tiếng Anh không chỉ tạo điều kiện giúp con được học tập ở môi trường chất lượng mà còn mở ra nhiều cơ hội trong tương lai

 

  • Thúc đẩy sự hứng thú và hào hứng hơn trong việc học Tiếng Anh
    • Việc cung cấp các khóa học cũng như chứng chỉ từ rất sớm cho các trình độ tiếng Anh mầm non, sơ khai sẽ thúc đẩy việc làm quen với ngôn ngữ cho các bé từ khi còn rất nhỏ, đặc biệt là khi đó là lứa tuổi vàng để tiếp cận với ngôn ngữ. Các bé khi tham gia các khóa học của tiếng Anh Cambridge sẽ được tiếp xúc với ngôn ngữ một cách gần gũi, vui nhộn, nhằm tạo cảm hứng cho các bé từ những bài học đầu tiên.

IELTS TUTOR xin giới thiệu Thời điểm thích hợp để thi IELTS

  • Chứng chỉ có thời hạn vĩnh viễn và có giá trị toàn cầu
    • Điểm khác biệt lớn nhất giữa chứng chỉ tiếng Anh Cambridge và các chứng chỉ học thuật khác như IELTS, TOEIC, TOEFL đó chính là các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge không có thời gian hết hạn. Điều này đồng nghĩa với việc nếu các bạn học sinh thi chứng chỉ vào những năm học tiểu học và THCS, chứng chỉ này vẫn có hiệu lực cho những năm về sau.
    • Ngoài ra, việc không có thời gian hết hạn cùng với việc được phân chia làm nhiều cấp độ chứng chỉ khác nhau sẽ giúp cho người học thoải mái hơn trong việc phân bổ thời gian học tiếng Anh mà không bị quá gò bó phải đạt một mức điểm nhất định và sau đó vẫn phải duy trì mức điểm sau 2 năm.
    • Chứng chỉ Cambridge English do Hội Đồng Khảo Thí Đại Học Cambridge cấp là cách tốt nhất giúp các em tiếp cận với những kỳ thi tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế.
  • Được chấp nhận cho công việc, nhập cư và học tập trên toàn cầu
    • Các chứng chỉ của tiếng Anh Cambridge được công nhận bởi hơn 20,000 trường đại học, các doanh nghiệp và chính phủ trên thế giới. Ngoài ra, với việc được quy đổi sang các thang điểm khác như IELTS, CEFR, người học dễ dàng nhận biết được khả năng tiếng Anh của mình đang ở mức nào, hoàn toàn dễ dàng trong việc chuyển đổi giữa các kỳ thi học thuật khác nhau.
    • Các chứng chỉ Cambridge là cánh cửa mở ra cho các bạn học viên cơ hội giáo dục ở bậc cao hơn tại các nước nói tiếng Anh, nâng cao cơ hội việc làm, hoặc hơn nữa là giúp các gia đình có định hướng định cư tại nước ngoài dễ dàng tiếp cận với mục tiêu đó.
  • Các trường đại học hàng đầu thế giới chấp nhận chứng chỉ Cambridge từ CAE đến FCE bao gồm:
    • - Anh: London School of Economics and Political Science (LSE), the University of Oxford and the University of Warwick
    • - Mỹ: Northeastern University, Embry Riddle University, University of Michigan, Brigham Young University and University at Buffalo (SUNY)
    • - Canada: McMaster University, University of British Columbia, University of Toronto
    • - Úc: University of Sydney, University of Adelaide, University of Melbourne
    • Ngoài ra, các tập đoàn hàng đầu thế giới như Adidas, BP, Ernst & Young, HP, Microsoft, Johnson & Johnson đều chấp nhận chứng chỉ Cambridge như là tiêu chuẩn đầu vào tiếng Anh cho các ứng viên của mình.

 

  • Bảo mật, đáng tin cậy, công bằng
    • Như đã đề cập, chứng chỉ tiếng Anh Cambridge được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu, vậy nên việc khảo thí được thực hiện trong môi trường rất nghiêm ngặt. Các kỳ thi Cambridge giống như các bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế khác, được thực hiện bởi các trung tâm được ủy quyền bởi tổ chức giáo dục Cambridge. Quy trình thi cũng như chấm thi được bảo đảm đầy đủ các tiêu chí về trang thiết bị, cơ sở vật chất, giám thị nhằm đảm bảo các thí sinh được dự thi trong môi trường chuyên nghiệp và công bằng nhất.
    • Các chứng chỉ được cấp mang giá trị trọn đời, và được chấp nhận rộng rãi nên các bạn học sinh, sinh viên hay người đi làm hoàn toàn có thể yên tâm về độ tin cậy của các chứng chỉ này.
    • Hơn hết, thông tin của các thí sinh dự thi kể cả các bạn nhỏ, đều được Cambridge cam kết bảo mật 100% thông tin cá nhân và không công khai cho bất kỳ tổ chức nào khác.
    • Có thể dễ dàng đánh giá được khả năng tiếng Anh đang ở cấp độ nào, từ đó có định hướng phù hợp với sự phát triển.
    • Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge đánh giá toàn diện các kỹ năng của trẻ bao gồm nghe – nói – đọc – viết và ngữ pháp. Các kỳ thi Cambridge đều bám sát Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR), thông qua kết quả cuộc thi, các bậc phụ huynh có thể đánh giá khách quan năng lực sử dụng tiếng Anh, điểm mạnh yếu của trẻ theo từng kỹ năng. Từ đó, phụ huynh sẽ dễ dàng đưa ra định hướng học tập, rèn luyện tiếng Anh phù hợp với trình độ của con em mình.
    • Ngoài ra chứng chỉ tiếng Anh Cambridge được chia ra làm rất nhiều bậc và mức độ khác nhau cho từng trình độ người học. Với các chứng chỉ ban đầu như YLE, KET,PET, các bạn nhỏ từ 7-12 tuổi có thể bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh từ sớm, và tiếp tục hành trình vừa học ở trường vừa học thêm tiếng Anh, đạt được các chứng chỉ mà không cần tốn quá nhiều công sức ôn luyện như các chứng chỉ học thuật.
    • Các chứng chỉ tiếp theo trong hệ thống tiếng Anh Cambridge như FCE và CAE là hoàn toàn thích hợp để chứng minh cho các cơ sở giáo dục trên toàn cầu về khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của các bạn THPT và THCS, ngoài ra còn tăng khả năng nhận được các học bổng đầy giá trị, vì chứng chỉ CAE hoàn toàn được quy đổi sang band 7.0-7.5 IELTS, là một mức rất cao.
    • CPE chứng minh rằng tiếng Anh được người học sử dụng thông thạo, hoàn toàn tự tin kể cả trước những bài đọc nghiên cứu mang tính chuyên ngành, nhiều từ vựng cần sự hiểu biết chuyên sâu. Các nghiên cứu sinh, thạc sĩ, nhân viên cấp quản lý muốn thăng tiến trong công việc hay tiếp tục các chương trình nghiên cứu chuyên sâu, chuyên ngành có thể cân nhắc đạt chứng chỉ này.

IV. Các đơn vị tổ chức kỳ thi tại Việt Nam và lệ phí thi

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Hiện nay có khoảng 2.700 trung tâm tại 130 quốc gia tổ chức thi Cambridge . Tại Việt Nam, có rất nhiều trung tâm được Cambridge ủy quyền tổ chức thi chứng chỉ Cambridge.
  • Thí sinh có thể chọn trung tâm phù hợp để đăng ký thi bao gồm:
  • Trung tâm mở: Là trung tâm được ủy quyền tổ chức thi chứng chỉ Cambridge cho tất cả thí sinh, ngay cả những thí sinh không luyện thi tại trung tâm đó. Nhiều trung tâm mở cũng tổ chức các khóa luyện thi để dự thi Cambridge English.
  • Trung tâm khép kín: Là trung tâm được ủy quyền tổ chức thi chứng chỉ Cambridge chỉ với những học viên học luyện thi tại trung tâm. Những trung tâm này không được tổ chức thi cho những người không học tại trung tâm.
  • Thí sinh có thể sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến của Cambridge English và tìm địa điểm thi phù hợp tại trang web chính thức của Cambridge: Tại đây
  • Lệ phí đăng ký thi Cambridge English tùy thuộc vào kỳ thi bạn đăng ký và nơi bạn dự thi. Thông thường, với bậc tiểu học và trung học cơ sở, lệ phí cho một bài thi dao động trong khoảng 700.000 – 1.100.000 VNĐ. Với các kỳ thi còn lại, lệ phí cho một bài thi có thể biến động trong khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ tùy trình độ.

V. Các bước đăng ký thi Cambridge English

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Có ba bước đơn giản giúp bạn đăng ký thi Cambridge English:
    • Bước 1: Tìm một trung tâm tổ chức thi và kỳ thi bạn muốn tham dự.
    • Bước 2: Liên hệ trung tâm tổ chức thi. Làm theo hướng dẫn cách thức đăng kí thi, mẫu đơn đăng kí thi, lệ phí thi và các khóa luyện thi
    • Bước 3: Lựa chọn thời gian và cách thức dự thi.
  • Các ngày thi được lên lịch sẵn trong suốt cả năm.
  • Lưu ý: Không phải tất cả các trung tâm sẽ tổ chức thi vào tất cả những ngày đăng ở trang web chính thức của Cambridge. Bạn cần liên hệ với trung tâm của mình để tìm hiểu về lịch thi cụ thể.
  • Nhiều kỳ thi cho phép bạn lựa chọn làm bài thi trên máy tính hoặc trên giấy.
broken image

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

broken image