Cấu trúc "be to + infinitive" tiếng anh

Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Cấu trúc "be to + infinitive" tiếng anh

I. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cấu trúc: Subject + "be" (am/are/is) + "to" + infinitive (base form of the verb)
  • Nhìn chung cấu trúc be to inf có nhiều cách dùng, nhưng tựu chung lại sẽ mang 2 nghĩa
    • 1. "phải, có nhiệm vụ, trách nhiệm phải làm việc gì..."
    • 2. "được lên kế hoạch, plan phải làm cái gì"
  • Cấu trúc này thường dùng trong văn formal (this structure is more commonly used in formal or official contexts)

II. Cách dùng cấu trúc "be to + infinitive" tiếng anh

1. Diễn đạt"sự cần thiết, bắt buộc, nghĩa vụ phải làm"

=Expressing Obligation or Necessity

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • For example, due to the job's demand for frequent business trips, some young mothers had to decline well-paying job offers if they were to have children to take care of. (IELTS TUTOR giải thích: Ví dụ, do công việc đòi hỏi phải thường xuyên đi công tác, một số bà mẹ trẻ đã phải từ chối những cơ hội việc làm có mức lương cao nếu họ có nghĩa vụ/bắt buộc phải chăm sóc con)
  • "I am to finish the report by tomorrow."
  • "She is to attend the meeting at 3 PM."
  • You are to complete the assignment by tomorrow.

    • IELTS TUTOR giải thích:  Bạn phải hoàn thành bài tập vào ngày mai.
  • The employees are to follow the safety guidelines at all times.

    • IELTS TUTOR giải thích:  Nhân viên phải tuân theo hướng dẫn an toàn mọi lúc.
  • Students are to wear uniforms during school hours.

    • IELTS TUTOR giải thích:  Học sinh phải mặc đồng phục trong giờ học.
  • Visitors are to sign in at the front desk.

    • IELTS TUTOR giải thích:  Khách thăm phải đăng ký tại bàn tiếp tân.
  • The team is to report to the manager before leaving.

    • IELTS TUTOR giải thích:  Đội nhóm phải báo cáo với quản lý trước khi rời đi.

2. Diễn đạt"sự lên kế hoạch trước, sự sắp xếp"

=Expressing a Plan or Schedule:

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • "The concert is to take place next week."
    • I am to meet with the client tomorrow.

      • IELTS TUTOR giải thích:  Tôi sẽ gặp khách hàng vào ngày mai.
    • The president is to give a speech next week.

      • IELTS TUTOR giải thích:  Tổng thống sẽ phát biểu vào tuần tới.
    • We are to submit the report by Friday.

      • IELTS TUTOR giải thích:  Chúng ta phải nộp báo cáo vào thứ Sáu.
    • The concert is to start at 7 PM.

      • IELTS TUTOR giải thích:  Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.
    • She is to attend a conference in the morning.

      • IELTS TUTOR giải thích:  Cô ấy sẽ tham dự một hội nghị vào buổi sáng.
    • "We are to meet with the client on Monday."

    3. Diễn đạt"mệnh lệnh, nhiệm vụ cần hoàn thành, luật lệ phải tuân theo"

    =Authority or Orders/Official Statements or Rules

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • "You are to follow the instructions carefully."
      • "The students are to submit their assignments by Friday."
      • "Passengers are to remain seated until the aircraft comes to a complete stop."
      • "Visitors are to sign in at the front desk."
      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

      >> IELTS Intensive Writing

      >> IELTS Intensive Speaking

      >> IELTS Intensive Listening

      >> IELTS Intensive Reading

      >> IELTS Cấp tốc

      >> IELTS General

      >> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE